Hồ sơ chuyển đổi DNTN thành CTTNHH

Để thực hiện các nhu cầu này, việc chuyển đổi từ DNTN thành CTTNHH là một giải pháp phổ biến, mang lại nhiều lợi ích về pháp lý, tài chính và quản trị doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết về hồ sơ cần thiết để thực hiện quá trình chuyển đổi này.


1. Cơ sở pháp lý của việc chuyển đổi

Cơ sở pháp lý của việc chuyển đổi

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Là văn bản pháp lý chính quy định về việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
  • Nghị định số 102/2010/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp.
  • Nghị định số 43/2010/NĐ-CP: Hướng dẫn cụ thể về đăng ký doanh nghiệp.
  • Nghị định số 05/2013/NĐ-CP: Bổ sung quy định về hồ sơ và thủ tục trong chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.

2. Tại sao nên chuyển đổi từ DNTN thành CTTNHH?

  • Tăng tính pháp lý: CTTNHH có tư cách pháp nhân, trong khi DNTN không có, giúp bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp tốt hơn.
  • Giới hạn trách nhiệm tài chính: Chủ sở hữu của CTTNHH chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn góp, thay vì toàn bộ tài sản như ở DNTN.
  • Mở rộng quy mô: CTTNHH có thể có từ 1 đến 50 thành viên (với CTTNHH hai thành viên trở lên), tạo điều kiện thu hút vốn từ các nhà đầu tư.

3. Hồ sơ chuyển đổi DNTN thành CTTNHH

Hồ sơ chuyển đổi DNTN thành CTTNHH

Hồ sơ chuyển đổi loại hình doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

a) Giấy đề nghị chuyển đổi doanh nghiệp

Đây là văn bản đầu tiên và quan trọng nhất, thể hiện nguyện vọng và cam kết của chủ doanh nghiệp tư nhân về việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
Tham khảo mẫu tại: Mẫu giấy đề nghị chuyển đổi doanh nghiệp

b) Điều lệ công ty

Điều lệ công ty là văn bản quy định tổ chức, hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong công ty TNHH sau chuyển đổi.
Tham khảo mẫu tại: Mẫu điều lệ công ty

c) Danh sách các tài liệu cần kê khai

  • Danh sách chủ nợ và số nợ chưa thanh toán: Bao gồm nợ thuế và thời hạn thanh toán.
  • Danh sách người lao động hiện có: Liệt kê chi tiết số lượng và thông tin người lao động.
  • Danh sách các hợp đồng chưa thanh lý: Ghi rõ tình trạng từng hợp đồng.

d) Danh sách thành viên

Đối với trường hợp chuyển đổi thành CTTNHH hai thành viên trở lên, cần cung cấp:

  • Bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân (chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu) của các thành viên.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối với trường hợp thành viên là tổ chức.

đ) Văn bản cam kết và thỏa thuận

  • Cam kết của chủ doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp phải cam kết chịu trách nhiệm cá nhân bằng toàn bộ tài sản đối với các khoản nợ chưa thanh toán của doanh nghiệp tư nhân.
  • Thỏa thuận tiếp nhận lao động và hợp đồng: Văn bản thỏa thuận về việc công ty TNHH sẽ tiếp nhận và thực hiện các hợp đồng chưa thanh lý của doanh nghiệp tư nhân.

g) Nộp lại giấy tờ của doanh nghiệp tư nhân

Sau khi hoàn tất thủ tục chuyển đổi và nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới, doanh nghiệp phải nộp lại bản gốc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ tương đương khác của doanh nghiệp tư nhân cũ.


4. Quy trình thực hiện chuyển đổi

Quy trình thực hiện chuyển đổi

  1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Tất cả các tài liệu trên cần được chuẩn bị đúng quy định và hợp pháp.
  2. Nộp hồ sơ: Gửi hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
  3. Xét duyệt hồ sơ: Trong thời gian từ 3 đến 5 ngày làm việc, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra và phản hồi về tình trạng hồ sơ.
  4. Nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hồ sơ được chấp nhận, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.

5. Một số lưu ý khi chuyển đổi


6. Lời khuyên từ Tư vấn

Quá trình chuyển đổi từ DNTN sang CTTNHH đòi hỏi sự cẩn thận trong việc chuẩn bị hồ sơ và tuân thủ quy định pháp luật. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ tư vấn, bạn có thể liên hệ với Tư vấn Việt Luật để được hướng dẫn chi tiết và chính xác nhất.

Pháp Lý 24h luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi bước phát triển doanh nghiệp!