Việc lựa chọn chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định

Tài sản của vợ chồng là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong quan hệ hôn nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên. Việc lựa chọn chế độ tài sản phù hợp không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn đảm bảo sự ổn định và hài hòa trong cuộc sống hôn nhân. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, pháp luật quy định rõ ràng về chế độ tài sản của vợ chồng, bao gồm tài sản chung và tài sản riêng.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về việc lựa chọn chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định, các quy định pháp luật liên quan, cách thức quản lý và chia tài sản, cũng như hậu quả pháp lý khi không tuân thủ đúng quy định.

1. Những nội dung cơ bản về tài sản của vợ chồng

Tài sản của vợ chồng là gì?

Tài sản của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 được chia thành hai loại chính: tài sản chung và tài sản riêng. Tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

  • Tài sản tạo ra: Bao gồm tài sản do vợ và chồng cùng nhau tạo ra trong thời kỳ hôn nhân.
  • Thu nhập từ lao động và kinh doanh: Thu nhập từ công việc, hoạt động sản xuất, kinh doanh của vợ chồng.
  • Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng: Lợi nhuận phát sinh từ tài sản riêng của mỗi vợ hoặc chồng.
  • Tài sản thừa kế chung hoặc được tặng chung: Các tài sản mà vợ chồng cùng nhau thừa kế hoặc nhận quà tặng trong thời kỳ hôn nhân.
  • Tài sản khác theo thỏa thuận: Bất kỳ tài sản nào khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.

Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, được sử dụng để bảo đảm nhu cầu của gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung. Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản đó là tài sản riêng của mỗi bên, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung.

Đăng ký quyền sử dụng đối với tài sản của vợ chồng

Việc đăng ký tài sản chung là một phần quan trọng để xác định rõ ràng quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản của vợ chồng. Theo Điều 34 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng phải được đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất. Giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất phải ghi tên cả hai vợ chồng, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.

Nếu giấy chứng nhận chỉ ghi tên một bên, các giao dịch liên quan đến tài sản đó phải tuân theo quy định tại Điều 26 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Trong trường hợp tranh chấp, việc giải quyết sẽ được thực hiện theo quy định tại khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

2. Chế độ tài sản theo luật định

Tài sản riêng của vợ, chồng

Tài sản của vợ chồng được phân chia thành tài sản chung và tài sản riêng. Tài sản riêng của vợ chồng bao gồm:

a. Thu nhập hợp pháp khác của vợ, chồng trong thời kỳ hôn nhân

Ngoài thu nhập chính, vợ hoặc chồng còn có những thu nhập khác được xem là thu nhập riêng biệt:

  • Tiền thưởng, trúng thưởng xổ số, tiền trợ cấp, trừ trường hợp quy định tại Khoản 3 Điều 11 Nghị định 126/2014/NĐ-CP.
  • Tài sản được xác lập quyền sở hữu theo Bộ luật Dân sự đối với vật vô chủ, vật bị chôn giấu, bị chìm đắm, vật bị đánh rơi, bị bỏ quên, gia súc, gia cầm bị thất lạc, vật nuôi dưới nước.
  • Thu nhập hợp pháp khác theo quy định của pháp luật.

b. Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của vợ, chồng

Vợ, chồng có tài sản riêng và những hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng cũng được xem là tài sản riêng:

  • Hoa lợi: Phát sinh từ tài sản riêng của vợ, chồng là sản vật tự nhiên mà vợ, chồng có được từ tài sản riêng của mình.
  • Lợi tức: Phát sinh từ tài sản riêng của vợ, chồng là khoản lợi mà vợ, chồng thu được từ việc khai thác tài sản riêng của mình.

c. Tài sản riêng khác của vợ, chồng theo quy định của pháp luật

Vợ, chồng còn có tài sản riêng không liên quan đến quan hệ hôn nhân, bao gồm:

  • Quyền tài sản đối với đối tượng sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ.
  • Tài sản được xác lập quyền sở hữu riêng theo bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác.
  • Khoản trợ cấp, ưu đãi mà vợ, chồng được nhận theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công với cách mạng; quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân của vợ, chồng.

Tài sản chung của vợ, chồng

Tài sản của vợ chồng còn được xác định là tài sản chung, bao gồm:

a. Đăng ký tài sản chung của vợ chồng

  • Điều kiện đăng ký: Tài sản chung của vợ chồng phải đăng ký theo quy định tại Điều 34 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bao gồm quyền sử dụng đất và những tài sản khác mà pháp luật quy định phải đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng.
  • Cập nhật hồ sơ: Nếu tài sản chung đã được đăng ký và ghi tên một bên, vợ chồng có quyền yêu cầu cơ quan đăng ký tài sản cấp lại giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất để ghi tên của cả vợ và chồng.
  • Giấy chứng nhận chia tài sản: Trong trường hợp chia tài sản chung, nếu giấy chứng nhận đã ghi tên cả vợ và chồng, bên được chia phần tài sản bằng hiện vật có quyền yêu cầu cơ quan đăng ký tài sản cấp lại giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất dựa trên thỏa thuận của vợ chồng hoặc quyết định của Tòa án.

b. Chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung của vợ chồng

  • Thỏa thuận: Việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản chung của vợ chồng phải dựa trên sự thỏa thuận giữa hai bên.
  • Hợp đồng văn bản: Trong các trường hợp sau, việc định đoạt tài sản chung phải có sự thỏa thuận bằng văn bản của vợ chồng:
    • Bất động sản.
    • Động sản theo quy định của pháp luật phải đăng ký quyền sở hữu.
    • Tài sản đang là nguồn tạo ra thu nhập chủ yếu của gia đình.
  • Quy định vi phạm: Nếu vợ hoặc chồng định đoạt tài sản chung vi phạm quy định, bên kia có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu và giải quyết hậu quả pháp lý.

c. Hậu quả của việc chia tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

  • Không chấm dứt chế độ tài sản: Việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không làm chấm dứt chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định.
  • Tài sản sau chia: Phần tài sản đã chia trở thành tài sản riêng của mỗi vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác.
  • Tài sản còn lại: Phần tài sản chưa chia vẫn thuộc sở hữu chung của vợ chồng.
  • Giao dịch sau chia: Thỏa thuận chia tài sản không làm thay đổi quyền, nghĩa vụ của vợ chồng với người thứ ba phát sinh trước thời điểm chia tài sản có hiệu lực.

Chia tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

Trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản của vợ chồng. Nếu không thể thỏa thuận, họ có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Việc chia tài sản chung phải được lập thành văn bản và công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc theo quy định pháp luật.

Thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản của vợ chồng

Việc chia tài sản chung có hiệu lực từ thời điểm:

  • Vợ chồng thỏa thuận và được ghi rõ trong văn bản chia tài sản.
  • Nếu không xác định thời điểm trong văn bản, hiệu lực được tính từ ngày lập văn bản.
  • Trong trường hợp Tòa án chia tài sản, hiệu lực bắt đầu từ ngày bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật.

Hậu quả của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

  • Tài sản đã chia: Tài sản được chia sẽ thuộc sở hữu riêng của từng vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác.
  • Tài sản chưa chia: Phần tài sản còn lại vẫn là tài sản chung của vợ chồng.
  • Quyền, nghĩa vụ với người thứ ba: Thỏa thuận chia tài sản không làm thay đổi quyền, nghĩa vụ về tài sản giữa vợ chồng với người thứ ba trước thời điểm chia tài sản.

Chấm dứt hiệu lực của việc chia tài sản của vợ chồng

Vợ chồng có thể thỏa thuận chấm dứt hiệu lực của việc chia tài sản chung theo quy định tại Khoản 2 Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Sau khi chấm dứt, tài sản sẽ được xác định lại theo quy định tại Điều 33 và Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Phần tài sản đã chia vẫn thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng, trừ khi có thỏa thuận khác.

Chia tài sản chung bị vô hiệu

Việc chia tài sản chung bị vô hiệu khi:

  • Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích của gia đình hoặc quyền lợi của con cái.
  • Nhằm trốn tránh thực hiện các nghĩa vụ tài chính hoặc pháp lý.
  • Vi phạm các quy định khác về chia tài sản theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

3. Văn bản pháp luật áp dụng

Các văn bản pháp luật liên quan đến tài sản của vợ chồng

  1. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Là văn bản pháp lý chính điều chỉnh các vấn đề về hôn nhân, gia đình, tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng.
  2. Nghị định 126/2014/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết việc áp dụng Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bao gồm các biện pháp xóa bỏ và cấm áp dụng các hủ tục lạc hậu trong hôn nhân và gia đình.
  3. Bộ luật Dân sự 2015: Điều chỉnh các quy định chung về quyền và nghĩa vụ trong các giao dịch dân sự, ảnh hưởng đến quyền sở hữu và quản lý tài sản của vợ chồng.
  4. Các văn bản pháp luật khác: Bao gồm các thông tư, nghị định hướng dẫn thi hành các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Bộ luật Dân sự 2015.

Tuân thủ pháp luật để bảo vệ tài sản của vợ chồng

Việc tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về tài sản của vợ chồng giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, đảm bảo sự ổn định và hài hòa trong gia đình. Đồng thời, tuân thủ pháp luật cũng giúp tránh được các tranh chấp không cần thiết và giải quyết chúng một cách công bằng, minh bạch nếu có phát sinh.

Xem thêm: Trình tự thủ tục đăng ký kết hôn

4. Kết luận

Tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là một phần quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên. Hiểu rõ các quy định pháp luật về tài sản chung và tài sản riêng giúp vợ chồng quản lý tài sản một cách hiệu quả, bảo vệ quyền lợi cá nhân và duy trì sự ổn định trong gia đình. Việc thỏa thuận chia tài sản một cách minh bạch và hợp pháp cũng góp phần xây dựng một môi trường hôn nhân hạnh phúc và bền vững.

Nếu bạn đang trong quá trình quản lý tài sản chung của mình hoặc có ý định chia tài sản, việc tìm kiếm sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi và thực hiện các thủ tục một cách chính xác nhất. Tư vấn Việt Luật luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi khía cạnh pháp lý liên quan đến tài sản của vợ chồng, từ việc quản lý, sử dụng đến chia tài sản một cách hợp pháp và hiệu quả.

Văn bản pháp luật áp dụng:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
  • Nghị định 126/2014/NĐ-CP.
  • Bộ luật Dân sự 2015.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *