Giao nhận hàng hóa logistic là một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp hiện đại. Việc phân loại dịch vụ này không chỉ giúp các doanh nghiệp lựa chọn phương thức phù hợp mà còn đảm bảo hiệu quả và tính chuyên nghiệp trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa.
Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về phân loại dịch vụ giao nhận hàng hóa logistic, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam cũng như các tiêu chuẩn quốc tế.
Phân loại dịch vụ giao nhận hàng hóa logistic theo GATS
Các dịch vụ giao nhận hàng hóa logistics lõi
Theo Hiệp định Thương mại chung về lĩnh vực dịch vụ (GATS) của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), giao nhận hàng hóa logistic được chia thành ba nhóm chính. Nhóm đầu tiên là các dịch vụ logistics lõi, chiếm phần lớn trong tổng chi phí logistics và có vai trò quyết định đối với các dịch vụ khác. Bao gồm:
- Dịch vụ bốc xếp hàng hóa: Bao gồm cả hoạt động bốc xếp container, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn và hiệu quả.
- Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa: Bao gồm hoạt động kinh doanh kho bãi container và kho xử lý nguyên liệu, thiết bị, giúp quản lý và bảo quản hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
- Dịch vụ đại lý vận tải: Bao gồm hoạt động làm thủ tục hải quan và lập kế hoạch bốc dỡ hàng hóa, hỗ trợ các bên trong việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới.
- Dịch vụ hỗ trợ khác: Bao gồm hoạt động tiếp nhận, lưu kho và quản lý thông tin liên quan đến vận chuyển và lưu kho hàng hóa; xử lý hàng hóa bị trả lại, tồn kho, quá hạn, lỗi mốt và tái phân phối hàng hóa; cho thuê và thuê mua container.

Các dịch vụ giao nhận hàng hóa logistics liên quan đến vận tải
Nhóm thứ hai bao gồm các dịch vụ logistics liên quan đến vận tải, đóng vai trò hỗ trợ cho các dịch vụ logistics lõi:
- Dịch vụ vận tải hàng hải
- Dịch vụ vận tải thủy nội địa
- Dịch vụ vận tải hàng không
- Dịch vụ vận tải đường sắt
- Dịch vụ vận tải đường bộ
- Dịch vụ vận tải đường ống
Các dịch vụ thứ yếu hoặc mang tính bổ trợ (Non-core Freight Logistics Services)
Nhóm thứ ba bao gồm các dịch vụ thứ yếu hoặc mang tính bổ trợ, hỗ trợ các dịch vụ chính trong chuỗi logistics:
- Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Dịch vụ bưu chính
- Dịch vụ thương mại bán buôn
- Dịch vụ thương mại bán lẻ: Bao gồm quản lý hàng lưu kho, thu gom, tập hợp, phân loại hàng hóa, phân phối lại và giao hàng.
- Các dịch vụ hỗ trợ vận tải khác
Phân loại dịch vụ giao nhận hàng hóa logistic theo Nghị định 140/2007/NĐ-CP
Điều kiện kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa logistic
Theo Điều 234 Luật Thương mại 2005 và chi tiết hóa tại Nghị định 140/2007/NĐ-CP, các điều kiện đặc thù cho kinh doanh dịch vụ logistics trong nước bao gồm:
- Đăng ký kinh doanh hợp pháp: Doanh nghiệp phải có giấy đăng ký kinh doanh hợp pháp theo pháp luật Việt Nam.
- Phương tiện và thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn: Doanh nghiệp phải sở hữu đủ phương tiện, thiết bị và công cụ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kỹ thuật.
- Tuân thủ quy định về kinh doanh vận tải: Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về kinh doanh vận tải theo pháp luật Việt Nam, bao gồm việc cấp phép kinh doanh vận tải và bảo hiểm phương tiện.

Điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics cho thương nhân nước ngoài
Đối với kinh doanh dịch vụ logistics của thương nhân nước ngoài, Nghị định 140/2007/NĐ-CP quy định:
- Phương tiện và thiết bị đáp ứng yêu cầu: Thương nhân nước ngoài phải sở hữu hoặc thuê mướn đủ phương tiện, thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật.
- Thành lập công ty liên doanh với tỷ lệ vốn góp giới hạn:
- Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa: Tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài không quá 50%.
- Dịch vụ kho bãi: Tỷ lệ vốn góp không quá 51% trước năm 2014 và không giới hạn kể từ năm 2014.
- Dịch vụ đại lý vận tải: Không giới hạn tỷ lệ vốn góp kể từ năm 2014.
- Dịch vụ bổ trợ khác: Tỷ lệ vốn góp không quá 49% trước năm 2010 và 51% kể từ năm 2014.
- Điều kiện kinh doanh dịch vụ vận tải đặc thù:
- Vận tải hàng hải: Tỷ lệ góp vốn không quá 49% cho dịch vụ vận hành đội tàu và 51% cho dịch vụ vận tải biển quốc tế trước năm 2012.
- Vận tải thủy nội địa: Tỷ lệ vốn góp không quá 49%.
- Vận tải hàng không: Tuân theo quy định của Luật Hàng không dân dụng Việt Nam.
- Vận tải đường sắt: Tỷ lệ vốn góp không quá 49%.
- Vận tải đường bộ: Tỷ lệ vốn góp không quá 49% trước năm 2010 và 51% kể từ năm 2010.
- Vận tải đường ống: Không được thực hiện, trừ khi có điều ước quốc tế cho phép.
Nguyên nhân của các điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics
Các điều kiện này được thiết lập nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, đảm bảo rằng các doanh nghiệp trong nước không bị thương nhân nước ngoài lấn át, duy trì sự cân bằng trong vốn góp và kinh nghiệm. Đồng thời, việc hạn chế tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài giúp các doanh nghiệp Việt Nam giữ vững vị thế và phát triển bền vững trong lĩnh vực logistics.
Các loại dịch vụ giao nhận hàng hóa logistic
1. Dịch vụ logistics chủ yếu
Dịch vụ giao nhận hàng hóa logistic chủ yếu chiếm phần lớn trong tổng chi phí logistics và có vai trò quyết định đối với các dịch vụ khác. Bao gồm:
- Dịch vụ bốc xếp hàng hóa: Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn và hiệu quả.
- Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa: Quản lý và bảo quản hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
- Dịch vụ đại lý vận tải: Hỗ trợ các bên trong việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới.
- Dịch vụ hỗ trợ khác: Bao gồm quản lý thông tin logistics, xử lý hàng hóa bị trả lại, tồn kho, quá hạn, lỗi mốt và tái phân phối hàng hóa.

2. Dịch vụ logistics liên quan đến vận tải
Các dịch vụ giao nhận hàng hóa logistic chủ yếu, bao gồm:
- Dịch vụ vận tải hàng hải
- Dịch vụ vận tải thủy nội địa
- Dịch vụ vận tải hàng không
- Dịch vụ vận tải đường sắt
- Dịch vụ vận tải đường bộ
- Dịch vụ vận tải đường ống
3. Dịch vụ logistics thứ yếu hoặc mang tính bổ trợ
Các dịch vụ giao nhận hàng hóa logistic này hỗ trợ các dịch vụ chính:
- Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Dịch vụ bưu chính
- Dịch vụ thương mại bán buôn
- Dịch vụ thương mại bán lẻ: Bao gồm quản lý hàng lưu kho, thu gom, tập hợp, phân loại hàng hóa, phân phối lại và giao hàng.
- Các dịch vụ hỗ trợ vận tải khác
Vai trò và ý nghĩa của việc phân loại dịch vụ giao nhận hàng hóa logistic
Tối ưu hóa quy trình giao nhận hàng hóa logistic
Việc phân loại giao nhận hàng hóa logistic giúp các doanh nghiệp hiểu rõ từng loại dịch vụ, từ đó tối ưu hóa quy trình vận chuyển, lưu kho và quản lý hàng hóa. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí không cần thiết.
Định hướng chiến lược kinh doanh
Phân loại dịch vụ giúp các doanh nghiệp xác định rõ ràng các lĩnh vực cần đầu tư và phát triển. Các doanh nghiệp có thể tập trung vào các dịch vụ chủ yếu để nâng cao chất lượng và tính cạnh tranh trên thị trường.
Đáp ứng yêu cầu pháp luật
Việc phân loại dịch vụ giao nhận hàng hóa logistic theo các quy định pháp luật như GATS và Nghị định 140/2007/NĐ-CP giúp doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý, tránh các rủi ro pháp lý và tăng cường uy tín trên thị trường.
Xem thêm: Điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics
Kết luận
Giao nhận hàng hóa logistic là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng, đóng vai trò then chốt trong việc vận chuyển, lưu kho và quản lý hàng hóa. Việc phân loại dịch vụ logistic theo các tiêu chuẩn quốc tế và quy định pháp luật Việt Nam giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, định hướng chiến lược kinh doanh và tuân thủ các yêu cầu pháp lý.
Hiểu rõ các loại dịch vụ và đặc thù của từng loại sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu chi phí và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
Công ty tư vấn Việt Luật cam kết cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc áp dụng và tuân thủ các quy định về kinh doanh dịch vụ logistics, giúp các bên tham gia thương mại vận hành một cách hiệu quả và an toàn nhất.