Quyền sở hữu nhà ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài luôn là vấn đề được nhiều người quan tâm, nhất là khi số lượng người Việt sinh sống tại nước ngoài ngày càng tăng. Với chính sách mở cửa và tạo điều kiện của Nhà nước, pháp luật Việt Nam hiện hành đã có những quy định cụ thể, chi tiết về quyền và điều kiện để người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại quê hương.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các quy định pháp luật liên quan, các tình huống thực tế và những lưu ý cần biết để giải quyết vấn đề sở hữu nhà ở cho người Việt Nam định cư tại nước ngoài.
1. Quy định pháp luật về sở hữu nhà ở của người Việt Nam định cư tại nước ngoài
1.1. Cơ sở pháp lý
Quyền sở hữu nhà ở của người Việt Nam định cư tại nước ngoài được quy định tại:
- Luật Nhà ở 2014, sửa đổi bổ sung năm 2020.
- Nghị định 99/2015/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Nhà ở.
- Thông tư 19/2016/TT-BXD của Bộ Xây dựng.
1.2. Đối tượng được sở hữu nhà ở
Theo Điều 8 và Điều 159 của Luật Nhà ở 2014, người Việt Nam định cư tại nước ngoài thuộc các đối tượng sau có quyền sở hữu nhà ở:
- Người có quốc tịch Việt Nam, nhưng đang định cư tại nước ngoài.
- Người có gốc Việt Nam nhưng mang quốc tịch nước ngoài, thuộc diện được nhập cảnh vào Việt Nam.
1.3. Hình thức sở hữu nhà ở
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể sở hữu nhà ở thông qua các hình thức sau:
- Mua, thuê mua nhà ở thương mại (căn hộ chung cư, nhà ở riêng lẻ).
- Nhận tặng cho, thừa kế nhà ở từ tổ chức, cá nhân.
- Tự xây dựng nhà ở trên đất thuộc quyền sử dụng của mình.
2. Điều kiện để sở hữu nhà ở tại Việt Nam
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện sau để được công nhận quyền sở hữu nhà ở:
2.1. Điều kiện nhập cảnh
Người Việt Nam định cư tại nước ngoài phải được phép nhập cảnh vào Việt Nam theo quy định của pháp luật về xuất nhập cảnh.
2.2. Điều kiện về giấy tờ
Người mua nhà hoặc nhận chuyển nhượng quyền sở hữu phải cung cấp:
- Giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh nguồn gốc Việt Nam đối với người gốc Việt Nam nhưng mang quốc tịch nước ngoài.
2.3. Quy định về số lượng
Theo Điều 76 Nghị định 99/2015/NĐ-CP, người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu không quá 30% số căn hộ trong một tòa nhà chung cư hoặc không quá 250 căn nhà trong một khu vực dân cư tương đương cấp phường.
3. Tình huống thực tế về sở hữu nhà ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài
3.1. Tình huống 1: Nhận thừa kế nhà ở từ cha mẹ
Anh Hoàng, một người Việt Nam đang định cư tại Mỹ, được cha mẹ tại Việt Nam để lại căn nhà tại Hà Nội thông qua di chúc. Anh Hoàng muốn đứng tên căn nhà này nhưng lo ngại rằng mình không đủ điều kiện vì đã mang quốc tịch Mỹ.
Giải pháp:
- Anh Hoàng cần chứng minh nguồn gốc Việt Nam (giấy khai sinh, giấy tờ xác nhận gốc Việt).
- Sau khi hoàn thiện thủ tục nhập cảnh vào Việt Nam, anh có thể làm thủ tục nhận thừa kế và đứng tên căn nhà theo quy định.
3.2. Tình huống 2: Mua căn hộ chung cư để đầu tư
Chị Lan, một Việt kiều Úc, muốn mua căn hộ tại TP. Hồ Chí Minh để đầu tư. Tuy nhiên, chị gặp khó khăn trong việc xác định số lượng căn hộ được sở hữu.
Giải pháp:
- Chị Lan cần kiểm tra giới hạn số lượng căn hộ cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu tại khu vực đó (theo tỷ lệ 30%).
- Nếu dự án nằm trong hạn mức cho phép, chị có thể tiến hành mua bán và xin cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở.
3.3. Tình huống 3: Xây nhà trên đất sở hữu chung
Anh Minh, hiện sống tại Canada, cùng em trai sở hữu một mảnh đất tại Đà Nẵng. Anh muốn xây dựng nhà ở trên mảnh đất này nhưng không rõ quy định về đất sở hữu chung.
Giải pháp:
- Anh Minh và em trai cần lập thỏa thuận bằng văn bản về việc sử dụng đất chung, trong đó quy định rõ phần đất sẽ xây nhà.
- Thỏa thuận này là căn cứ để xin giấy phép xây dựng và cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở.
4. Quy trình sở hữu nhà ở của người Việt Nam định cư tại nước ngoài
4.1. Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ đăng ký sở hữu nhà ở bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở.
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu (hợp đồng mua bán, di chúc…).
- Giấy tờ chứng minh nguồn gốc Việt Nam hoặc quốc tịch Việt Nam.
4.2. Nộp hồ sơ
Người sở hữu nộp hồ sơ tại Văn phòng Đăng ký đất đai cấp huyện hoặc Sở Xây dựng địa phương.
4.3. Thẩm định và cấp giấy chứng nhận
Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra hồ sơ, xác minh thực tế và cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở trong thời gian quy định.
5. Lưu ý khi sở hữu nhà ở tại Việt Nam
- Kiểm tra pháp lý bất động sản: Đảm bảo bất động sản không có tranh chấp, không nằm trong diện quy hoạch.
- Tìm hiểu quy định nhập cảnh: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài cần đảm bảo hộ chiếu còn hiệu lực và được phép nhập cảnh.
- Hạn chế rủi ro: Khi mua bán, cần lập hợp đồng công chứng để tránh các tranh chấp pháp lý.
6. Kết luận
Vấn đề sở hữu nhà ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài tuy được pháp luật Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi, nhưng vẫn đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Việc nắm rõ các điều kiện và quy trình không chỉ giúp người mua bảo vệ quyền lợi hợp pháp, mà còn tránh được những rủi ro không đáng có.